ear doctor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ear doctor+ Noun
- bác sỹ chữa tai
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ear specialist otologist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ear doctor"
- Những từ có chứa "ear doctor" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khám bệnh chữa Nguyễn Trãi hoàng giáp thầy thuốc phó bảng tiến sĩ nữ bác sĩ quân y sĩ đốc tờ more...
Lượt xem: 844